TIEN HUE IMPORT – EXPORT TRADING COMPANY LIMITED
Address: 77 Tay Son Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, HCM City
Taxcode: 0312038182
Phone: 08.62 678.344 - 62.774.888 Fax: 08.62678.209
Website: http://tienhue.com.vn Email: tienhueco@gmail.com
THÔNG SỐ VẢI ĐỊA KHÔNG DỆT POLYFELT TS
Các chỉ tiêu
|
Tiêu chuẩn thử nghiệm
|
Đơn vị
|
TS 10
|
TS 20
|
TS 30
|
TS 40
|
TS 50
|
TS 60
|
TS 65
|
TS 70
|
TS 80
|
Tính chất vật lý
|
Vải không dệt xuyên kim
|
||||||||||
Polymer
|
100% polypropylene chính phẩm, được ổn định hoá UV
|
||||||||||
Sức kháng UV
Cường độ chịu kéo
Cường độ chọc thủng
|
ISO 10319
ISO 12236
|
Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi
ngoài trời
Giữ được hơn 70% cường độ ban đầu sau 3 tháng phơi
ngoài trời
|
|||||||||
Sức kháng hóa học
|
Không bị ảnh hưởng với pH = 3 - 13
|
||||||||||
Thí nghiệm tiêu chuẩn ISO
Cường độ chịu kéo
Độ giãn dài kéo đứt
Năng lượng chịu kéo
Cường độ chọc thủng CBR
Xuyên thủng côn rơi động
Kích thước lỗ hiệu dụng
Lưu lượng thấm đứng
H = 50mm
H = 100mm
Hệ số thấm đứng
Lưu lượng thấm ngang
20kPa
200kPa
|
ISO 10319
ISO 10319
Tính toán
ISO 12236
ISO 13433
ISO 12956
ISO1058
ISO1058
ISO1058
ISO 12958
ISO 12958
|
kN/m
%
kN/m
N
mm
mm
l/m2/s
l/m2/s
m/s
l/m.h
l/m.h
|
7.5
75/35
2.2
1175
34
0.13
130
260
3.10-3
2
0.7
|
9.5
75/35
2.5
1500
30
0.12
115
217
3.10-3
4
1.4
|
11.5
75/35
3.2
1750
27
0.10
100
187
3.10-3
7
2.2
|
13.5
75/35
3.7
2100
26
0.10
90
176
3.10-3
9
2.5
|
15
75/35
4.1
2350
23
0.10
85
168
3.10-3
11
2.9
|
19
80/35
5.5
2900
20
0.09
72
155
3.10-3
13
3.0
|
21.5
80/40
6.5
3300
17
0.09
65
136
3.10-3
14
3.2
|
24
80/40
7.2
3850
15
0.09
55
117
3.10-3
16
3.6
|
28
80/40
8.4
4250
14
0.08
50
106
3.10-3
20
4.0
|
Khối lượng đơn vị
Chiều dày
|
ISO 9864
ISO 9863
|
g/m2
mm
|
105
1.0
|
125
1.2
|
155
1.5
|
180
1.7
|
200
1.9
|
250
2.2
|
285
2.5
|
325
2.9
|
400
3.2
|
Thí nghiệm tiêu chuẩn ASTM
Cường độ kéo giật (md/cd)
Độ giãn dài kéo giật (md/cd)
Sức kháng xuyên thủng Thanh
Kích thước lỗ biểu kiến (o95)
Hệ số thấm đơn vị
|
ASTM D4632
ASTM D4632
ASTM D4833
ASTM D4751
ASTM D4491
|
N
%
N
mm
m-1
|
475/42
75/40
215
0.31
3.5
|
560/510
75/40
255
0.26
3.0
|
690/600
75/40
310
0.25
2.7
|
825/720
75/40
360
0.24
2.5
|
920/810
75/40
400
0.21
2.0
|
1150/10
75/40
500
0.19
2.0
|
1300/120
75/40
550
0.18
1.7
|
1500/140
75/40
650
0.18
1.7
|
1770/1650
75/40
800
0.15
1.7
|
Kích thước cuộn tiêu chuẩn
Chiều rộng
Chiều dài
Diện tích
Trọng lương cuộn
|
m
m
m2
kg
|
4
300
1200
136
|
4
250
1000
135
|
4
225
900
150
|
4
200
800
154
|
4
175
700
150
|
4
135
540
145
|
4
125
500
153
|
4
100
400
140
|
4
90
360
154
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét