THÔNG SỐ KỸ THUẬT VNT



TIEN HUE IMPORT – EXPORT TRADING COMPANY LIMITED
Address: 77 Tay Son Street, Tan Quy Ward, Tan Phu District, HCM City
Taxcode: 0312038182 
Phone: 08.62678.377 - 62.774.888                    Fax: 08.62678.209
Website: http://tienhue.com.vn                                Email: tienhueco@gmail.com



PRODUCT NAME
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KHÔNG DỆT - VNT
FORM
SPECIFICATION OF NON - WOVEN GEOTEXTILE
PROPERTIES
( Các chỉ tiêu)
Test Standad
Units
VNT 14
VNT 18
VNT 24
VNT 30
VNT 34
VNT 40
VNT 44
VNT 50
VNT 56
VNT 80
Cường độ chịu kéo
(TENSILE STRENGTH)
ASTM
D 4595
kN/m
7.0
9.0
12.0
15.0
17.0
20.0
22.0
25.0
28.0
40
Cường độ dãn dài khi đứt
(WIDE WITH ELONGATION AT BREAK)
ASTM
D 4595
%
60/65
60/70
60/70
60/70
65/70
65/70
65/70
65/70
70/70
70/70
Cường độ kéo giật
(GRAP TENSILE STRENGTH)
ASTM
D 4595
N
400
500
600
800
900
1000
1100
1350
1500
2500
Sức kháng xé hình thang
(TRAPEZOIDAL TEAR STRENGTH)
ASTM
D 4533
N
180
225
295
355
400
450
450
510
595
900
Sức kháng thủng thanh
(PUNCTURE RESITANCE)
ASTM
D 4833
N
190
250
350
420
520
580
620
750
820
1100
Sức kháng thủng CBR
( CBR PUNCTURE RESITANCE)
DIN
54307
N
1.400
1600
1900
2500
2700
2800
3200
4100
4500
6200
Rôi coân
(CONE DROP)
BS
6906/6
mm
29
27
24
20
18
17
15
11
9
5
Lưu lượng thấm ở 100mm
(PERMEABILITY AT 100MM HEAD )
BS
6906/3
1/m2/sec
200
175
140
120
85
80
75
60
50
30
Kích thước lỗ O90
(OPENING SIZE O90)
EN ISO
12956
micron
130
120
110
90
80
75
75
70
60
50
Trọng lượng cuộn
(MASS PER UNIT AREA)
ASTM
D 5261
g/m2
110
130
160
200
240
280
300
350
400
560
Độ dày
(THICKNESS UNDER PRESSURE = 2KPA)
ASTM
D 5199
mm
1.1
1.2
1.4
1.7
1.9
2.2
2.5
2.8
3.0
3.5

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét